1 |
khoáng đạt Rộng rãi và thanh thoát, không gò bó. | : ''Lời thơ '''khoáng đạt'''.'' | : ''Tâm hồn '''khoáng đạt'''.''
|
2 |
khoáng đạtlà ý nghĩa rộng lượng ,phóng khoáng
|
3 |
khoáng đạtt. Rộng rãi và thanh thoát, không gò bó. Lời thơ khoáng đạt. Tâm hồn khoáng đạt.
|
4 |
khoáng đạtt. Rộng rãi và thanh thoát, không gò bó. Lời thơ khoáng đạt. Tâm hồn khoáng đạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng đạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng đạt": . khoảng khoát [..]
|
5 |
khoáng đạtrộng rãi và thanh thoát, không gò bó, không hạn hẹp con người khoáng đạt Đồng nghĩa: phóng khoáng
|
<< khoáng đãng | khoáy >> |